Bảng giá inox 201

Bảng giá inox 201

Bảng giá cuộn inox 201

Giá cuộn inox 201 được thể hiện trong bảng dưới đây

ĐỘ DÀYBỀ MẶTĐƠN GIÁ( Đ/kg)
0.4 ly tới 1.0 lyBALiên hệ
0.4 ly – 1.5 ly2BLiên hệ
0.5 ly tới 2 lyHLLiên hệ
3 ly tới 6 lyNo.1Liên hệ

Bảng giá tấm inox 201

Giá tấm inox 201 được thể hiện trong bảng dưới đây

ĐỘ DÀYBỀ MẶTĐƠN GIÁ( Đ/kg)
0.4 ly tới 1.0 lyBALiên hệ
0.4 ly tới 6  ly2BLiên hệ
0.5 ly tới 2 lyHLLiên hệ
3 ly tới 6 lyNo.1Liên hệ

Bảng giá ống inox 201

Giá ống inox 201 được thể hiện trong bảng dưới đây

ĐƯỜNG KÍNHĐỘ DÀY(mm)CHIỀU DÀI(mm)GIÁ BÁN(Đ/kg)
Phi 21 – 342.0 – 4.06000Liên hệ
Phi 42 – 1142.0 – 4.06000Liên hệ
Phi 1412.0 – 4.06000Liên hệ
Phi 1682.0 – 4.06000Liên hệ
Phi 2192.0 – 4.06000Liên hệ

Bảng giá hộp inox 201

Giá hộp inox 201 được thể hiện trong bảng dưới đây

QUY CÁCHĐỘ DÀYGIÁ BÁN(Đ/kg)
10 x 100.8li – 1.5li46.000
12 x 120.8li – 1.5li46.000
15 x 150.8li – 1.5li46.000
20 x 200.8li – 1.5li46.000
25 x 250.8li – 1.5li46.000
30 x 300.8li – 1.5li46.000
38 x 380.8li – 1.5li46.000
40 x 400.8li – 1.5li46.000
50 x 500.8li – 1.5li46.000
60 x 600.8li – 1.5li46.000
13 x 260.8li – 1.5li46.000
15 x 300.8li – 1.5li46.000
20 x 400.8li – 1.5li46.000
25 x 500.8li – 1.5li46.000
30 x 600.8li – 1.5li46.000
40 x 800.8li – 1.5li46.000
50 x 1000.8li – 2li46.000
60 x 1200.8li – 2li46.000

Bảng giá láp inox 201

Giá láp inox 201 được thể hiện trong bảng dưới đây

QUY CÁCHBỀ MẶTĐƠN GIÁ (Đ/kg)
Phi 3 – Phi 52B45.000
Phi 6 – Phi 902B45.000

Ghi chú:

+ Bề mặt sản phẩm: 

  • Bề mặt BA: Bề mặt bóng
  • Bề mặt 2B: Bề mặt bóng mờ
  • Bề mặt HL: Bề mặt sọc hairline
  • Bề mặt No.1: Bề mặt xám công nghiệp

+ Đơn giá trên đã bao gồm 10% VAT, chưa bao gồm chi phí vận chuyển.

+ Xuất xứ hàng hóa: Châu Á, Châu Âu

Trên đây là bảng giá inox 201 mới nhất năm 2019. Hi vọng bảng giá đem lại thông tin hữu ích cho quý khách hàng trong quá trình lựa chọn vật tư inox thép không gỉ.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *